Muốn biết chính xác về loại dầu thủy lực, cách phân loại dầu thủy lực và lựa chọn loại phù hợp. Mời các bạn tìm hiểu bài viết sau để chúng ta cùng tìm hiểu những khái niệm về dầu thủy lực, cách phân loại dầu thủy lực và dầu thủy lực nào là phù hợp với nhu cầu của bạn.
Thế nào là dầu thủy lực?
Dầu thủy lực là loại dầu công nghiệp chuyên dụng cho các hệ thống thủy lực. Dầu thủy lực là sản phẩm được pha chế trên nền công nghệ độc đáo và độc quyền từ dầu gốc cao cấp kết hợp với hệ phụ gia đa năng. Có tác dụng truyền tải năng lượng và một số tính năng ưu việt thích hợp sử dụng cho các hệ thống thủy lực.
Ngoài chức năng truyền tải động năng thì dầu thủy lực còn có tác dụng bôi trơn làm giảm ma sát giúp các thành phần khi chuyển động được trơn tru, vận hành tốt và bền bỉ hơn.
Khi lựa chọn dầu thủy lực bạn cần căn cứ vào các yếu tố sau:
Điều kiện thời tiết ở nơi thiết bị được sử dụng từ đó mà bạn mua loại dầu có chỉ số nhớt phù hợp.
Bộ phận thủy lực nào trong hệ thống truyền động cần được bôi trơn bằng dầu thủy lực. Trên cơ sở xác định đó bạn chọn loại dầu thích hợp giúp bôi trơn hệ thống thủy lực, làm mát, chống ăn mòn, chống gỉ các chi tiết của máy móc để đảm bảo máy móc hoạt động chính xác và ổn định.
Hoạt động của nhiều máy móc công nghiệp được điều khiển bởi hệ thống thủy lực (hydraulic system), là hệ thống dùng nước hoặc dùng dầu thủy lực để truyền áp lực giúp máy vận hành.
Ngoài tác dụng truyền áp lực và điều khiển dòng chảy thì dầu thủy lực còn giảm lực ma sát xuống thấp nhất và chống mài mòn cho các bộ phận chuyển động, đồng thời bảo vệ bề mặt kim loại không bị rỉ sét.
Phân loại dầu thủy lực
Hiện nay trên thị trường dầu thủy lực được chia làm 3 nhóm chính. Đó là dầu thủy lực gốc khoáng, dầu thủy lực phân hủy sinh học, dầu thủy lực chống cháy, trong đó có loại không pha nước và loại có pha nước.
Trong đó dầu thủy lực gốc khoáng được sử dụng nhiều nhất, chiếm khoảng 80% thị phần. Hai loại dầu thủy lực còn lại, nhu cầu sử dụng ít hơn, chỉ chiếm 20% tổng lượng dầu thủy lực trên thị trường.
Dầu thủy lực gốc khoáng
Dầu gốc khoáng là loại dầu được sản xuất từ dầu mỏ khai thác qua quá trình chưng cất loại bỏ tạp chất, cặn bẩn. Dầu được làm sạch mang đi pha chế theo công thức riêng của từng hãng.
Mỗi hãng dầu sẽ có công thức pha chế riêng, dùng phụ gia gì, hàm lượng bao nhiêu là bí mật kinh tế. Do dầu gốc nó chỉ có tác dụng bôi trơn không có khả năng chống mài mòn, làm mát, chống gỉ sét, chống oxy hóa nên buộc lòng các hãng sản xuất phải trộn dầu gốc với các loại phụ gia.
Phụ gia chính là chất quyết định tính năng chống mài mòn, chống gỉ sét, làm mát máy,….cho dầu thủy lực.
Dầu gốc khoáng được chia làm ba nhóm
- Nhóm 1: Có độ bão hòa thấp hơn 90%, lượng lưu huỳnh nhỏ hơn 0,03% chỉ số độ nhớt dao động từ 80 đến 120, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 65 độ C. Đây là loại dầu được chế biến đơn giản nhất hầu như chỉ có chưng cất, lọc bỏ cặn bẩn và thêm một ít phụ gia do đó giá bán rất rẻ.
- Nhóm 2: Dầu thuộc nhóm này chất lượng hơn dầu nhóm 1 vì nó có tính bão hòa cao hơn, chỉ số độ nhớt trên mức 120. Dầu này trải qua quá trình chế biến phức tạp hơn loại dầu thuộc nhóm 1 nên có khả năng chống oxy hóa cáo và dĩ nhiên giá cũng cao hơn.
- Nhóm 3: Loại dầu thuộc nhóm 3 cao cấp nhất vì nó được tinh chế qua nhiều khâu xử lý phức tạp trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao nên giá bán cao hơn hai loại trên.
Nhìn chung dầu lực gốc khoáng là loại dầu thủy lực lý tưởng và phù hợp với tất cả các hệ thống thủy lực bởi vì bản thân chúng là những dầu thủy lực xuất sắc. Dầu thủy lực gốc khoáng có chỉ số độ nhớt thường được sử dụng ở những nơi có nhiệt độ thấp. Tất cả dầu đều chứa phụ gia, ví dụ như chống oxi hóa, chống rỉ sét và chống mài mòn.
Dầu thủy lực phân hủy sinh học
Dầu thủy lực phân hủy sinh học cũng tương tự và được pha chế như dầu thủy lực gốc khoáng bao gồm dầu khoáng và các loại phụ gia kết hợp. Trong thành phần của nó có chứa dầu gốc tổng hợp có khả năng phân huỷ sinh học chất lượng cao và gói phụ gia thân thiện môi trường tiên tiến nhất nên bảo đảm bôi trơn rất tốt và có khả năng bảo vệ môi trường do đó cũng không làm ô nhiễm nguồn nước.
Sản phẩm này phù hợp với các hệ thống thuỷ lực dùng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và các máy công trình.
Dầu thủy lực chống cháy
Dầu thủy lực chống cháy cũng là môt dạng dầu thủy lực. Có công dụng tương tự như dầu thủy lực gốc khoáng nhưng trong thành phần thay vì được thêm chất phụ gia phân hủy sinh học, loại này được thêm vào phụ gia chống cháy. Giúp bảo vệ hệ thống thủy lực an toàn, bảo vệ tài sản cho chủ sở hữu.
Dầu thủy lực chống cháy có hai loại một là dầu thủy lực chống cháy có nước và hai là không chứa nước. Tùy vào khuyến cáo của nhà sản xuất hệ thống thủy lực mà bạn chọn loại dầu thủy lực chống cháy có nước hoặc không có nước.
Dầu thủy lực chống cháy có vai trò vô cùng quan trọng. Nó dùng để bôi trơn làm mát tại những vị trí có tiếp xúc tia lửa hoặc nơi nhiệt độ cao do động cơ làm việc quá công sức dẫn đến nguy cơ gây cháy nổ như hệ thống thủy lực trong lò nung sắt , thép, các nhà máy đúc khuôn…
Nhớt thủy lực là gì?
Nhớt thủy lực, còn được gọi là dầu thủy lực, là một loại dầu đặc biệt được sử dụng trong các hệ thống thủy lực để truyền lực và điều khiển các thành phần di động. Nhớt thủy lực thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, công trình xây dựng, và trong các hệ thống máy móc và thiết bị yêu cầu sự chuyển động chính xác và mạnh mẽ.
Các đặc điểm chính của nhớt thủy lực bao gồm:
- Độ Nhớt: Nhớt thủy lực thường có độ nhớt ổn định ở nhiều nhiệt độ, giúp đảm bảo hiệu suất của hệ thống thủy lực trong mọi điều kiện vận hành.
- Bôi Trơn: Nhớt thủy lực cung cấp khả năng bôi trơn cao giữa các bề mặt tiếp xúc, giảm ma sát và mài mòn, từ đó giảm thiểu sự hao mòn và gia tăng tuổi thọ của các bộ phận trong hệ thống.
- Chống Oxi Hóa: Để đảm bảo rằng dầu thủy lực không bị phân hủy do tác động của oxy hóa, nó thường được bổ sung với các chất chống oxi hóa để giữ cho nó ổn định trong thời gian dài.
- Chịu Nhiệt Độ: Nhớt thủy lực phải chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hoặc mất hiệu suất, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp hoặc trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Nhớt thủy lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại hệ thống thủy lực, bao gồm trong máy móc công nghiệp, các thiết bị xây dựng, xe cơ giới, và nhiều ứng dụng khác.
Thành phần và đặc tính của nhớt thủy lực
Thành phần và đặc tính của nhớt thủy lực thường phụ thuộc vào loại dầu cơ bản và các phụ gia được sử dụng. Dưới đây là một phân tích chi tiết về thành phần và đặc tính cơ bản của nhớt thủy lực:
Thành Phần
- Dầu Cơ Bản: Dầu cơ bản là thành phần chính của nhớt thủy lực và thường là dầu khoáng, dầu động vật hoặc dầu tổng hợp. Loại dầu này cung cấp khả năng bôi trơn cần thiết và độ nhớt cho dầu thủy lực.
- Phụ Gia Bảo Vệ: Nhớt thủy lực thường được bổ sung với các phụ gia bảo vệ như chất chống oxi hóa, chất chống rỉ sét và chất chống ăn mòn để bảo vệ hệ thống khỏi sự phân hủy và hỏng hóc.
- Chất Phụ Trợ: Các chất phụ trợ bao gồm chất làm đặc để cải thiện độ nhớt và khả năng bôi trơn của dầu, chất tạo màng để giảm tiếp xúc trực tiếp giữa các bề mặt, và các phụ gia khác như chất tạo mùi và chất tạo màu.
Đặc Tính
- Độ Nhớt: Độ nhớt của nhớt thủy lực thường được điều chỉnh để đảm bảo sự ổn định và hiệu suất của hệ thống thủy lực ở nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
- Khả Năng Bôi Trơn: Nhớt thủy lực cung cấp khả năng bôi trơn hiệu quả giữa các bề mặt tiếp xúc, giảm ma sát và mài mòn.
Ổn Định Nhiệt Độ: Nhớt thủy lực thường có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ nguyên độ nhớt và hiệu suất ở nhiều nhiệt độ khác nhau. - Chống Oxi Hóa: Để ngăn chặn sự phân hủy và oxy hóa của dầu thủy lực, nó thường được bổ sung với các chất chống oxi hóa để duy trì độ ổn định của dầu trong thời gian dài.
- Khả Năng Chịu Nước và Chất Hóa Học: Nhớt thủy lực thường có khả năng chống lại sự hòa tan của nước và các chất hóa học khác để bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn và hỏng hóc.
Phân loại nhớt thủy lực
Nhớt thủy lực được phân loại dựa trên một số tiêu chí khác nhau, bao gồm đặc tính, loại dầu cơ bản, và tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là các phân loại phổ biến của nhớt thủy lực:
Theo đặc tính
- Độ Nhớt: Nhớt thủy lực được phân loại dựa trên độ nhớt của chúng. Các loại dầu nhớt thủy lực được chia thành các loại như ISO VG 32, ISO VG 46, ISO VG 68, v.v. Trong đó, “ISO VG” đại diện cho “International Standards Organization Viscosity Grade”, là một hệ thống phân loại dựa trên độ nhớt tại 40°C.
- Các Đặc Tính Khác: Nhớt thủy lực cũng có thể được phân loại dựa trên các đặc tính khác như khả năng chịu nhiệt, khả năng chịu áp lực, khả năng chống oxi hóa, và khả năng chống ăn mòn.
Theo loại dầu cơ bản
- Dầu Khoáng: Dầu khoáng là loại dầu cơ bản được chiết xuất từ dầu mỏ.
- Dầu Tổng Hợp: Dầu tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất tổng hợp có tính năng và đặc tính cải tiến so với dầu khoáng.
Theo tiêu chuẩn quốc tế
- ASTM: Các tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho nhớt thủy lực.
- ISO: Tiêu chuẩn ISO (International Organization for Standardization) cũng cung cấp các tiêu chuẩn quốc tế cho nhớt thủy lực, bao gồm hệ thống phân loại độ nhớt dựa trên ISO VG.
Theo ứng dụng
Các loại nhớt thủy lực cũng có thể được phân loại dựa trên ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như nhớt thủy lực cho máy móc công nghiệp, thiết bị xây dựng, hoặc xe ô tô.
Việc chọn loại nhớt thủy lực phù hợp thường phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của hệ thống, điều kiện vận hành và yêu cầu của nhà sản xuất thiết bị.
Cách sử dụng và bảo quản nhớt thủy lực
Việc sử dụng và bảo quản nhớt thủy lực đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống thủy lực. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Cách sử dụng
- Tuân Thủ Hướng Dẫn Sử Dụng: Theo dõi hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất để biết cách thêm dầu, cách kiểm tra mức dầu và các chỉ tiêu kỹ thuật khác.
- Kiểm Tra Mức Dầu: Đảm bảo mức dầu trong hệ thống đủ để duy trì hoạt động mà không gây ra sự cạn kiệt dầu. Kiểm tra mức dầu thường xuyên và thêm dầu khi cần thiết.
- Thực Hiện Bảo Dưỡng Định Kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ của hệ thống thủy lực, bao gồm việc kiểm tra và thay dầu định kỳ theo lịch trình được chỉ định.
- Làm Sạch Hệ Thống: Trước khi thêm dầu mới, đảm bảo hệ thống thủy lực đã được làm sạch hoàn toàn để loại bỏ bất kỳ tạp chất hoặc cặn còn lại từ dầu cũ.
Cách bảo quản
- Lưu Trữ Ở Nơi Khô Ráo: Dầu thủy lực cần được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Đóng Gói Đúng Cách: Đảm bảo rằng các bình chứa hoặc thùng dầu được đóng kín và niêm phong để ngăn chặn sự thẩm thấu hoặc ô nhiễm từ bên ngoài.
- Bảo Quản Theo Hạn Sử Dụng: Tuân thủ các hạn sử dụng được đề xuất và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo dầu thủy lực luôn trong điều kiện tốt nhất.
- Kiểm Tra Định Kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng dầu thủy lực không bị ô nhiễm hoặc phân hủy do điều kiện bảo quản không đúng.
Tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp bảo vệ hệ thống thủy lực của bạn khỏi sự hỏng hóc và đảm bảo hoạt động mạnh mẽ và ổn định.
Các vấn đề thường gặp khi sử dụng nhớt thủy lực và cách khắc phục
Khi sử dụng nhớt thủy lực, có một số vấn đề thường gặp có thể phát sinh. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến và cách khắc phục:
Mất áp lực thủy lực
- Vấn Đề: Mất áp lực thủy lực có thể do nhiều nguyên nhân như rò rỉ ở các đường ống, phụ kiện hoặc bộ phận khác của hệ thống, hoặc lỗ thông thấm không chính xác.
- Khắc Phục: Kiểm tra hệ thống để xác định nguyên nhân gốc rò rỉ và sửa chữa, thay thế hoặc vặn chặt các phụ kiện cần thiết. Kiểm tra và làm sạch bộ lọc thủy lực để đảm bảo sự thông thoáng.
Nhiệt độ cao
- Vấn Đề: Nhiệt độ cao có thể gây ra sự phân hủy của dầu thủy lực, làm mất độ nhớt và làm giảm hiệu suất của hệ thống.
- Khắc Phục: Đảm bảo rằng hệ thống có đủ dầu và đảm bảo là nó không bị chậm lại hoặc tắc nghẽn. Sử dụng dầu thủy lực có chất chống oxi hóa và chịu nhiệt để giảm thiểu sự phân hủy.
Tiếng ồn hoặc rung lắc
- Vấn Đề: Tiếng ồn hoặc rung lắc có thể xuất phát từ cơ cấu nội tại của hệ thống hoặc từ sự ma sát không mong muốn giữa các bộ phận.
- Khắc Phục: Kiểm tra hệ thống để xác định các bộ phận gây ra tiếng ồn hoặc rung lắc và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế cần thiết. Đảm bảo rằng dầu thủy lực được chọn có độ nhớt phù hợp để giảm ma sát và rung lắc.
Dầu bẩn hoặc ô nhiễm
- Vấn Đề: Dầu bẩn hoặc ô nhiễm có thể gây ra sự cản trở trong hệ thống và gây hỏng hóc cho các bộ phận.
- Khắc Phục: Thực hiện bảo trì định kỳ để làm sạch bộ lọc thủy lực và kiểm tra dầu thủy lực để đảm bảo rằng nó không bị ô nhiễm. Thay thế dầu khi cần thiết và tuân thủ lịch trình bảo trì định kỳ.